lảng vảng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lảng vảng+ verb
- to prowl about
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lảng vảng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lảng vảng":
lảng vảng lướng vướng
Lượt xem: 701